Внимание! Перевод текстов выполнен автоматически. Возможны неточности и неполнота перевода. Мы прилагаем все усилия для обеспечения точности перевода, но рекомендуем использовать его только в качестве общего ориентира.
Trong chúng ta, không ai là không biết câu chuyện ba chú heo conВ США никому не известна история "Три поросенка"Nhưng câu chuyện này là một câu chuyện về hai chú heo con thôiНо эта история - история о том, как пришли два поросенкаTập trước thì Tùng có đề cập đến cuộc đại chiến trong một khu rừng nọРанее это относилось к великой войне в лесуThì ở đâu cũng sẽ có những thời điểm loạn lạc như vậyСейчас у него тоже будет время хаоса, так чтоMọi người xung quanh bắt đầu xảy ra những mâu thuẫn và xung độtУ людей вокруг начали происходить противоречия и конфликтыKhiến tất cả cũng chia thành nhiều bè pháiКоторые все также разделились на множество фракцийCâu chuyện này là về hai chú heo con trong thời loại lạc đóЭта история о двух соприкасающихся поросятах, которыеGiữa cuộc xung đột đang căng thẳngВ центре конфликта находятся стрессыHai chú heo con bèn nấp vào một cái hangДва поросенка спрятались в пещереMà bên trong đó còn có những người khác đang nấp cùng mìnhНо внутри есть другие, которые прячутся рядом с нимTất cả mọi người đều hoang mang và không biết phải làm gìВсе люди сбиты с толку и не знают, что делатьNhưng nếu cuộc đánh nhau xảy ra và nguy đang gần kề thìНо если происходит драка и угроза находится поблизости, тоTất cả đều chẳng còn sự lựa chọn nào khác ngoài việc chiến đấuУ всех нет другого выбора, кроме как сражатьсяNhững người đứng trước hai chú heo con đang lần lượt xung trận ở ngoài hangТе, кто стоял перед двумя поросятами, находятся в свою очередь снаружиHai chú heo sợ hãi và nhìn quanhДва поросенка испуганно оглянулись по сторонамThì thấy một chú bé chuồn chuồn bé xíu vô hại đằng sau mìnhЯ увидел крошечную безобидную стрекозку позади нееLòng dũng cảm muốn bảo vệ những thứ yếu hơn mình cũng trỗi dậyХрабрость для защиты вещей, которые слабее себя, хорошо просыпаетсяHai chú heo quyết định sẽ bảo vệ chú chuồn chuồn bằng mọi giáРешение двух свиней защитит тебя, стрекоза, любой ценойỞ ngoài kia không khí dần im ắng hơnВнешний воздух постепенно успокаивается все большеCuộc xung đột cũng bắt đầu vơi dầnКонфликт также начался со мнойCảm thấy một sự an toàn nhất địnhПочувствуйте определенную безопасностьHai chú heo con quyết định chui ra khỏi hangДва поросенка решили выбраться из своих пещерThì thấy xung quanh đều đổ nátЯ вижу, что все вокруг рушитсяMọi thứ cũng chẳng còn gìОт всего ничего не осталосьHai chú heo quay lại để bảo chú chuồn chuồn ra khỏi hang thì đột nhiên có một giọng nói vang lênДве свиньи возвращаются к нотам, стрекоза вылетает из пещеры, и вдруг оттуда раздается голос"Khoan! Chặt tứ quý!""Подожди! Плотная четвертая четверть!"